|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se recommander
| [se recommander] | | tự động từ | | | viện ra, dựa vào | | | Se recommander de quelqu'un | | viện ai ra | | | cầu xin che chở, cầu xin phù hộ | | | Se recommander à Dieu | | cầu Chúa phù hộ | | | tỏ rõ giá trị, được quý mến, được chuộng | | | Ecrivain qui se recommande par la pureté de son style | | nhà văn được chuộng vì lời văn trong sáng |
|
|
|
|